Nga là đất nước có văn hoá truyền thống đặc sắc, cũng như được thiên nhiên ban tặng cho nhiều nét đẹp lộng lẫy và tráng lệ. Đó là lý do Xứ sở Bạch Dương luôn thu hút được sự quan tâm của bạn bè quốc tế đến học tập, làm việc và du lịch.
Nga là đất nước có văn hoá truyền thống đặc sắc, cũng như được thiên nhiên ban tặng cho nhiều nét đẹp lộng lẫy và tráng lệ. Đó là lý do Xứ sở Bạch Dương luôn thu hút được sự quan tâm của bạn bè quốc tế đến học tập, làm việc và du lịch.
Hiện nay, có rất nhiều địa chỉ thực đổi giao dịch, mua bán tiền RUB Nga, tuy nhiên theo quy định của nhà nước chỉ một số ngân hàng được phép thực hiện mua bán ngoại tệ.
Trong đó, một số ngân hàng đang được cho phép mua bán đồng RUB Nga như là: BIDV, TP Bank, VRB Bank, Vietcombank. Song tỷ giá giá mua bán ở mỗi ngân hàng sẽ khác nhau, cụ thể dưới đây được lấy số liệu ngày 10/12/2022.
Tỷ giá bán đồng RUB Nga như sau:
Như vậy, nếu bạn muốn mua đồng RUB Nga thì nên mua ở Ngân hàng TP Bank.
Tỉ giá mua đồng RUB Nga như sau:
Như vậy, nếu bạn muốn bán đồng RUB Nga thì nên bán ở Ngân hàng Vietcombank.
Lưu ý, tỉ giá trên chỉ mang tính thời điểm trong ngày, vì vậy tuỳ vào thời gian bạn muốn mua bán đồng RUB Nga, bạn nên tham khảo trước tỉ giá các Ngân hàng để đưa ra lựa chọn tốt nhất cho mình.
Ngoài ra, đối với những bạn muốn đổi tiền ở nước Nga thì phải chuẩn bị thêm các loại ngoại tệ phổ biến như USD, EUR… nhưng bạn sẽ phải chấp nhận mức phí quy đổi cao hơn và có thể gặp khó khăn khi giao dịch đổi tiền tại đây.
Khi đọc số tiền không cụ thể trong học số tiếng Anh, bạn thường cần phải diễn đạt một cách tổng quát hơn mà không đi vào chi tiết cụ thể của số tiền hoặc phần thập phân. Cụ thể:
"Around" hoặc "about" + Số tiền
Ví dụ: "Around fifty dollars" (Khoảng 50 đô la)
Ví dụ: "Approximately one hundred euros" (Khoảng 100 euro)
Ví dụ: "In the range of five hundred to a thousand dollars" (Trong khoảng từ 500 đến 1000 đô la)
"A few dollars" (Một vài đô la)
Ví dụ: "It costs a few dollars" (Nó có giá một vài đô la)
"Several hundred" (Một vài trăm)
Ví dụ: "Several hundred pounds" (Một vài trăm bảng Anh)
"A couple of thousand" (Vài nghìn)
Ví dụ: "A couple of thousand yen" (Vài nghìn yên Nhật)
"A large amount" (Một số tiền lớn)
Ví dụ: "It costs a large amount" (Nó có giá một số tiền lớn)
"A small amount" (Một số tiền nhỏ)
Ví dụ: "It costs a small amount" (Nó có giá một số tiền nhỏ)
"A significant sum" (Một khoản tiền đáng kể)
Ví dụ: "A significant sum of money was donated" (Một khoản tiền đáng kể đã được quyên góp)
"A modest sum" (Một khoản tiền khiêm tốn)
Ví dụ: "She received a modest sum" (Cô ấy nhận được một khoản tiền khiêm tốn)
Ví dụ: "In the ballpark of two thousand dollars" (Khoảng hai nghìn đô la)
Ví dụ: "In the vicinity of fifty pounds" (Khoảng 50 bảng Anh)
"It costs around thirty dollars." (Nó có giá khoảng 30 đô la.)
"The repair will be in the range of a few hundred euros." (Chi phí sửa chữa sẽ trong khoảng vài trăm euro.)
"I spent a couple of thousand yen on groceries." (Tôi đã chi vài nghìn yên Nhật cho thực phẩm.)
"He donated a significant sum to the charity." (Anh ấy đã quyên góp một khoản tiền đáng kể cho từ thiện.)
Tỷ giá quy đổi tiền RUB Nga sang đơn vị tiền tệ khác thay đổi từng ngày. Vì vậy, để có được thông tin chính xác nhất thì các bạn sẽ phải cập nhập tin tức tỷ giá thường xuyên.
Thông tin mới nhất ngày 10/12/2022, tỷ giá RUB Nga so với tiền tệ ở 1 số quốc gia khác như sau:
Ví dụ: $15.75 → Fifteen dollars and seventy-five cents
Ví dụ: £200 → Two hundred pounds
Ví dụ: $1,250,000 → One million two hundred fifty thousand dollars
Ví dụ: "a few hundred dollars" (vài trăm đô la)
Đảm bảo phân biệt rõ ràng giữa các đơn vị tiền tệ khác nhau để tránh nhầm lẫn. Sử dụng ký hiệu tiền tệ hoặc tên đầy đủ khi cần thiết.
Ví dụ: $ cho Đô la Mỹ, € cho Euro, £ cho Bảng Anh
Khi đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh, dưới đây là một số lưu ý quan trọng để đảm bảo bạn giao tiếp chính xác và rõ ràng:
Ví dụ: $45.25 → Forty-five dollars and twenty-five cents
Ví dụ: €78.90 → Seventy-eight euros and ninety cents
Ví dụ: £120.50 → One hundred twenty pounds and fifty pence
Ví dụ: ¥3,450 → Three thousand four hundred fifty yen
Biết cách đọc số tiền nguyên số là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp ngoại ngữ về tài chính và ngân hàng, giúp bạn tự tin hơn khi thực hiện giao dịch hoặc thảo luận về các vấn đề liên quan đến tiền bạc.
Vậy nên, đối với cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh, mọi người cũng sẽ đọc như cách đọc số đếm tiếng Anh sau đó thêm đơn vị tiền tệ phía sau, Cụ thể:
Các số từ 21 đến 29: twenty-one, twenty-two, ..., twenty-nine
Các số từ 31 đến 39: thirty-one, thirty-two, ..., thirty-nine
Các số từ 41 đến 49: forty-one, forty-two, ..., forty-nine
Ví dụ về cách đọc số tiền trong tiếng Anh:
$125: One hundred twenty-five dollars
₫100,000: One hundred thousand Vietnamese dong
Loại tiền tệ tốt nhất để mang đến Nga là gì?
Rất nhiều ngân hàng không có đồng RUB Nga trong kho, vì đây là loại tiền khá dễ bay hơi. Trong trường hợp đó, tiền tốt nhất để lấy là USD hoặc EUR, vì chúng được chấp nhận rộng rãi tại các điểm đổi tiền trên khắp đất nước.
Có thể sử dụng USD và EUR ở Nga không?
Như chúng tôi đã đề cập ở trên, tốt hơn hết là bạn không nên đổi tiền lấy RUB trước. Do đó, bạn nên mang theo tiền bằng EUR hoặc USD và sau đó đổi sang tiền địa phương khi ở trong nước. Một mẹo khác là hãy có ít nhất 50% tổng số tiền của bạn bằng tiền mặt vì ở các vùng nông thôn, thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng không được chấp nhận.
Làm sao để rút tiền tại các cây ATM ở Nga?
Máy ATM rất dễ tìm thấy ở các thành phố của Nga, vì vậy bạn có thể dễ dàng rút RUB Nga trong thời gian lưu trú tại quốc gia này. Để thuận tiện cho khách du lịch, các máy ATM thường cung cấp tùy chọn chuyển ngôn ngữ sang tiếng Anh.
Trước hết, điều đáng nói là ngoài tiền mặt, tốt nhất bạn nên mang theo thẻ ghi nợ khi đến Nga. Tuy nhiên, tốt nhất là bạn nên kiểm tra các chính sách của ngân hàng về tỷ giá hối đoái và phí (nếu có) đối với việc rút tiền bằng loại tiền tệ khác ở một quốc gia khác. Cũng xin lưu ý rằng nếu bạn định đi du lịch bằng tàu hỏa hoặc tàu thủy ở Nga, sẽ không có bất kỳ máy ATM nào trên tàu, do đó bạn cần cân nhắc trước việc mang theo đủ tiền mặt của Nga.
Như vậy thông qua những thông tin mà 3Gang cung cấp phía trên ít nhiều đã giúp các bạn có cái nhìn tổng quát về đơn vị tiền RUB của Nga, cũng như các mệnh giá tiền và địa chỉ bạn có thể mua bán đồng RUB Nga. Những bạn đang có dự định qua xứ sở này du học, làm việc, du lịch hãy xem bài viết trên là tư liệu bổ ích để tham khảo và bổ sung thông tin , kiến thức về tiền Nga cho bạn nhé.
Tiền trong tiếng Anh là "money” còn tiền tệ “currency” đây đều là những danh từ tiếng Anh thông dụng nói về hệ thống tiền được sử dụng làm phương tiện trao đổi trong một quốc gia hoặc khu vực. Tiền tệ bao gồm tiền giấy, tiền xu và các hình thức tiền điện tử. Nó đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động kinh tế, thương mại và tài chính.
Các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới hiện nay:
Đô la Mỹ (USD): Đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ và là một trong những đồng tiền mạnh và phổ biến nhất trên thế giới.
Euro (EUR): Đồng tiền chính thức của 19 trong số 27 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu.
Yên Nhật (JPY): Đồng tiền chính thức của Nhật Bản.
Bảng Anh (GBP): Đồng tiền chính thức của Vương quốc Anh.
Đồng Việt Nam (VND): Đồng tiền chính thức của Việt Nam.